Từ "quarter binding" trong tiếng Anh có thể được hiểu đơn giản là một phương pháp đóng sách, trong đó chỉ có một phần nhỏ của gáy sách được bọc bằng da hoặc vật liệu khác, trong khi các phần còn lại không được bọc hoặc chỉ được bọc bằng giấy. Phương pháp này thường được sử dụng để tạo ra một vẻ ngoài sang trọng mà không làm tăng quá nhiều chi phí sản xuất.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In the world of antiquarian books, quarter binding is often sought after for its aesthetic appeal and durability."
(Trong thế giới sách cổ, đóng gáy da thường được tìm kiếm vì vẻ đẹp thẩm mỹ và độ bền của nó.)
Các biến thể và từ gần giống:
Full binding: đóng sách toàn bộ bằng da hoặc vật liệu khác ở cả gáy và các góc.
Half binding: đóng sách một nửa, thường là ở gáy và một bên khác, nhưng không phải ở cả hai bên.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù "quarter binding" không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng trong ngữ cảnh đóng sách, bạn có thể nghe thấy cụm từ "to bind a book" (đóng một cuốn sách), có nghĩa là thực hiện việc gắn kết các trang sách lại với nhau.
Lưu ý:
Khi học về "quarter binding", điều quan trọng là phân biệt nó với các phương pháp đóng sách khác như full binding hay half binding, từ đó hiểu rõ hơn về cách mà các cuốn sách được tạo ra và bảo quản.