Characters remaining: 500/500
Translation

quarter binding

/'kwɔ:tə,baindiɳ/
Academic
Friendly

Từ "quarter binding" trong tiếng Anh có thể được hiểu đơn giản một phương pháp đóng sách, trong đó chỉ một phần nhỏ của gáy sách được bọc bằng da hoặc vật liệu khác, trong khi các phần còn lại không được bọc hoặc chỉ được bọc bằng giấy. Phương pháp này thường được sử dụng để tạo ra một vẻ ngoài sang trọng không làm tăng quá nhiều chi phí sản xuất.

Định nghĩa:
  • Quarter binding (danh từ): sự đóng gáy sách bằng da hoặc vật liệu khác chỉphần gáy, không bọccác góc.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The collector preferred quarter binding for his rare books because it looked elegant."
    • (Người sưu tập thích đóng gáy da cho những cuốn sách hiếm của mình trông sang trọng.)
  2. Nâng cao:

    • "In the world of antiquarian books, quarter binding is often sought after for its aesthetic appeal and durability."
    • (Trong thế giới sách cổ, đóng gáy da thường được tìm kiếm vẻ đẹp thẩm mỹ độ bền của .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Full binding: đóng sách toàn bộ bằng da hoặc vật liệu kháccả gáy các góc.
  • Half binding: đóng sách một nửa, thường gáy một bên khác, nhưng không phảicả hai bên.
Từ đồng nghĩa:
  • Leather binding: đóng sách bằng da (không chỉ riêng phần gáy).
  • Bookbinding: thuật ngữ chung cho tất cả các phương pháp đóng sách.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù "quarter binding" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng trong ngữ cảnh đóng sách, bạn có thể nghe thấy cụm từ "to bind a book" (đóng một cuốn sách), có nghĩa thực hiện việc gắn kết các trang sách lại với nhau.
Lưu ý:

Khi học về "quarter binding", điều quan trọng phân biệt với các phương pháp đóng sách khác như full binding hay half binding, từ đó hiểu hơn về cách các cuốn sách được tạo ra bảo quản.

danh từ
  1. sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc)

Comments and discussion on the word "quarter binding"